Characters remaining: 500/500
Translation

sáo sậu

Academic
Friendly

Từ "sáo sậu" trong tiếng Việt chỉ loài chim thuộc họ sáo. Chim sáo sậu đặc điểm nhận diện đầu trắng, cổ đen, mình xám, cánh màu trắng đen, vòng da màu vàng xung quanh mắt. Chúng thường sống theo từng đôi có thể được tìm thấynhiều vùng nông thôn.

Ý nghĩa Đặc điểm:
  1. Đặc điểm hình dáng: Chim sáo sậu màu sắc rất đặc trưng, dễ nhận biết với đầu trắng cổ đen.
  2. Tính cách: Sáo sậu thường sống theo cặp, cho thấy sự gắn kết tình cảm trong đời sống của chúng.
  3. Môi trường sống: Chúng thường sốngcác khu vực gần gũi với con người, như đồng ruộng hay làng quê.
Cách sử dụng từ "sáo sậu":
  • Câu đơn giản: "Ở quê tôi, rất nhiều chim sáo sậu."
  • Câu mô tả: "Chim sáo sậu thường bay thành đôi, rất đẹp mắt khi chúng đậu trên cành cây."
Sử dụng nâng cao:
  • Biểu tượng trong văn hóa: Trong một số tác phẩm văn học, chim sáo sậu có thể được dùng để biểu tượng cho tình yêu sự gắn bó.
  • So sánh: "Tình bạn của họ giống như chim sáo sậu, luôn bên nhau qua mọi bão dông."
Các biến thể từ liên quan:
  • Sáo: Từ này có thể chỉ chung về các loài chim thuộc họ sáo, không chỉ riêng sáo sậu.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "sáo sậu", nhưng "chim" có thể được coi từ liên quan.
Từ gần giống:
  • Sáo đen: Một loài chim khác trong họ sáo, màu sắc khác biệt.
  • Sáo đá: Một loài chim khác cũng tên sáo nhưng hình dáng màu sắc khác.
  1. Loài chim sáo đầu trắng, cổ đen, mình xám, cánh trắng đen, chung quanh mắt da màu vàng, thường sống từng đôi.

Comments and discussion on the word "sáo sậu"